Có 2 kết quả:

如意算盘 rú yì suàn pán ㄖㄨˊ ㄧˋ ㄙㄨㄢˋ ㄆㄢˊ如意算盤 rú yì suàn pán ㄖㄨˊ ㄧˋ ㄙㄨㄢˋ ㄆㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

counting one's chickens before they are hatched

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

counting one's chickens before they are hatched

Bình luận 0