Có 2 kết quả:
如意算盘 rú yì suàn pán ㄖㄨˊ ㄧˋ ㄙㄨㄢˋ ㄆㄢˊ • 如意算盤 rú yì suàn pán ㄖㄨˊ ㄧˋ ㄙㄨㄢˋ ㄆㄢˊ
rú yì suàn pán ㄖㄨˊ ㄧˋ ㄙㄨㄢˋ ㄆㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
counting one's chickens before they are hatched
Bình luận 0
rú yì suàn pán ㄖㄨˊ ㄧˋ ㄙㄨㄢˋ ㄆㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
counting one's chickens before they are hatched
Bình luận 0